下座唄 [Hạ Tọa Bái]
げざうた

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kịch kabuki

bài hát hát sau cánh gà

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Bái bài hát; ballad