• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệp
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: かな.える; かな.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2312
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: かの; かのう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

叶 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý) và phần 十 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đáp ứng, đồng ý”. Về sau dùng để chỉ sự thực hiện, hoàn thành.