• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ao
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: くぼ.む; へこ.む; ぼこ
  • Bộ Thủ: 凵 (Khảm)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2206
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

凹 là chữ tượng hình: mô tả hình dạng lõm xuống. Nghĩa gốc: “lõm, chỗ trũng”.