Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
凹所
[Ao Sở]
おうしょ
🔊
Danh từ chung
chỗ lõm
Hán tự
凹
Ao
lõm; rỗng; trũng
所
Sở
nơi; mức độ