• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tẫn
  • Âm On: ジン
  • Âm Kun: まま; ことごとく
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

儘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý), bên phải là phần 盡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hết sức, tận lực”. Về sau dùng để chỉ sự cố gắng hết mình, không tiếc công sức.