侭 [Tận]
Danh từ chungTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
như (nó là); giữ nguyên (trạng thái); để nguyên (không thay đổi)
JP: 町は昔のままだった。
VI: Thị trấn vẫn như ngày xưa.
JP: 物価は現状のまま続くだろう。
VI: Giá cả có thể sẽ tiếp tục ở mức hiện tại.
JP: 彼は会議中ずっと黙ったままだった。
VI: Anh ấy im lặng suốt cuộc họp.
Danh từ chungTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau một động từ quá khứ mô tả trạng thái
với (ví dụ: mắt nhắm, đèn bật); trong khi (ví dụ: đứng, sống); như
JP: 窓を開けたまま寝るな。
VI: Đừng ngủ với cửa sổ mở.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 như 〜に
như (một người muốn, một người được bảo, v.v.); theo
JP: 足の向くままに歩いた。
VI: Tôi đã đi bộ theo hướng chân muốn tới.
Danh từ chung
📝 chỉ ra rằng nội dung được trích dẫn đã được sao chép chính xác như trong văn bản nguồn
sic
🔗 原文のママ