• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uyên
  • Âm On: エン オン
  • Âm Kun: おし; おしどり
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鴛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 鳥 (chim, gợi ý loài chim), bên phải là bộ 夗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim uyên ương”. Về sau dùng để chỉ loài chim này.