鴛鴦の契り [Uyên Ương Khế]
えんおうのちぎり

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

có mối quan hệ hạnh phúc và hòa hợp (vợ chồng)

Hán tự

Uyên vịt uyên ương đực
Ương vịt uyên ương cái
Khế cam kết; hứa; thề