• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xoa
  • Âm On: ジン ニン サイ サツ
  • Âm Kun: うつぼ; うつお; しな.やか; ゆぎ
  • Bộ Thủ: 革 (Cách)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

靱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 革 (da, gợi ý nghĩa bề mặt), bên phải là phần 壬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dẻo dai”. Về sau dùng để chỉ sự bền bỉ, dẻo dai.