靱性 [Xoa Tính]
靭性 [Nhẫn Tính]
じん性 [Tính]
じんせい

Danh từ chung

độ bền

🔗 脆性

Hán tự

Xoa mềm; dẻo
Tính giới tính; bản chất
Nhẫn mềm; dẻo