Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
靱性
[Xoa Tính]
靭性
[Nhẫn Tính]
じん性
[Tính]
じんせい
🔊
Danh từ chung
độ bền
🔗 脆性
Hán tự
靱
Xoa
mềm; dẻo
性
Tính
giới tính; bản chất
靭
Nhẫn
mềm; dẻo