• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngạc
  • Âm On: ガク
  • Âm Kun: つば
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鍔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại → gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 夾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lưỡi kiếm”. Về sau dùng để chỉ phần bảo vệ tay của kiếm.