[Ngạc]
[Tầm]
つば

Danh từ chung

bảo vệ (trên thanh kiếm)

Danh từ chung

vành (của mũ); lưỡi trai; đỉnh

Danh từ chung

vành (của nồi); mặt bích; cổ áo

Hán tự

Ngạc bảo vệ kiếm; vành ấm
Tầm bảo vệ kiếm; chuôi kiếm

Từ liên quan đến 鍔