• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điếu
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: あつら.える; いど.む
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

誂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về đặt hàng), bên phải là phần 兆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đặt hàng, yêu cầu”. Về sau dùng để chỉ sự đặt làm theo ý muốn.