誂える [Điếu]
あつらえる
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đặt hàng

JP: わたしはデパートでオーバーをあつらえた。

VI: Tôi đã đặt may áo khoác ở cửa hàng bách hóa.

Hán tự

Điếu đặt hàng

Từ liên quan đến 誂える