• Hán Tự:
  • Hán Việt: Du
  • Âm On: ユウ ヨウ
  • Âm Kun: はかりごと; はか.る
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2392
Hiển thị cách viết

Giải thích:

猷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犭 (chó, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 由 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kế hoạch, mưu lược”. Về sau dùng để chỉ sự tính toán, sắp đặt.