遠猷 [Viễn Du]
えんゆう
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
tầm nhìn xa; suy nghĩ trước; kế hoạch xa; lập kế hoạch trước
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
tầm nhìn xa; suy nghĩ trước; kế hoạch xa; lập kế hoạch trước