• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đóa
  • Âm On:
  • Âm Kun: えだ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

朶 là chữ hội ý: gồm 木 (cây) và 朵 (bông), gợi ý nhánh cây. Nghĩa gốc: “nhánh cây, cành”. Về sau dùng để chỉ các nhánh cây, cành cây.