Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一朶
[Nhất Đóa]
いちだ
🔊
Danh từ chung
một nhánh (hoa); một đám mây
Hán tự
一
Nhất
một
朶
Đóa
nhánh
Từ liên quan đến 一朶
かたまり
cục; khối; bó; đám; cụm
一丸
いちがん
một khối; một nhóm
固まり
かたまり
cục; khối; bó; đám; cụm
塊
かたまり
cục; khối; bó; đám; cụm
塊まり
かたまり
cục; khối; bó; đám; cụm