• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lãm
  • Âm On: ラン
  • Âm Kun: と.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 25
Hiển thị cách viết

Giải thích:

攬 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 覽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ôm, nắm”. Về sau dùng để chỉ hành động ôm, nắm vật gì đó.