総攬 [Tổng Lãm]
そうらん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm soát; giám sát
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm soát; giám sát