• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trách Kẹt
  • Âm On: ケツ ゲチ タク チャク
  • Âm Kun: かつ.ぐ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 13

Ý nghĩa: