• Hán Tự:
  • Hán Việt: Oản Uyên Uốn
  • Âm On: ワン ウツ ウチ
  • Âm Kun: うで; も.ぐ; もぎ.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11