• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuất
  • Âm On: ジュツ
  • Âm Kun: いぬ
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戌 là chữ tượng hình: vẽ hình một loại vũ khí hoặc công cụ. Nghĩa gốc: “một chi trong 12 địa chi”. Về sau dùng để chỉ thời gian hoặc phương hướng.