[Tuất]
いぬ

Danh từ chung

con Chó (dấu hiệu thứ mười một của hoàng đạo Trung Quốc)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

giờ của Chó (khoảng 8 giờ tối, 7-9 giờ tối, hoặc 8-10 giờ tối)

🔗 戌の刻

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

hướng tây-tây bắc

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tháng chín âm lịch

Hán tự

Tuất dấu hiệu con chó; 7-9 giờ tối; con giáp thứ mười một

Từ liên quan đến 戌