• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạ
  • Âm On:
  • Âm Kun: いえ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 夏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhà lớn, tòa nhà”. Về sau dùng để chỉ các công trình kiến trúc lớn.