大廈高楼 [Đại Hạ Cao Lâu]
たいかこうろう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tòa nhà lớn và tháp cao

Hán tự

Đại lớn; to
Hạ nhà
Cao cao; đắt
Lâu tháp canh; đài quan sát; tòa nhà cao