• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bình
  • Âm On: ヘイ ビョウ
  • Âm Kun: おお.う; しりぞ.く; びょう.ぶ
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 2002
Hiển thị cách viết

Giải thích:

屏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 尸 (xác chết, gợi ý về hình dáng), bên phải là phần 并 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bức bình phong”. Về sau dùng để chỉ sự che chắn, bảo vệ.