Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
屏風岩
[Bình Phong Nham]
びょうぶいわ
🔊
Danh từ chung
vách đá dựng đứng
Hán tự
屏
Bình
tường; hàng rào
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức
岩
Nham
tảng đá; vách đá