• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mặc
  • Âm On: ボク モク
  • Âm Kun: だ.まる; もだ.す
  • Bộ Thủ: 黑 (Hắc)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

默 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 黑 (đen → tối tăm), bên phải là chữ 犬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “im lặng”. Về sau dùng để chỉ sự yên tĩnh, không nói.