• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đấu
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: たたか.う; あらそ.う
  • Bộ Thủ: 鬥 (Đấu)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鬪 là chữ tượng hình: vẽ hình hai người đang đấu nhau. Nghĩa gốc: “đấu tranh”. Về sau dùng để chỉ sự tranh đấu, xung đột.