• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đài
  • Âm On: タイ
  • Bộ Thủ: 風 (Phong)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

颱 là chữ hình thanh: bộ 風 (gió, gợi ý nghĩa) và 台 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bão nhiệt đới”. Về sau dùng để chỉ cơn bão nhiệt đới.