• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bại Bị Bộ
  • Âm On: ハイ フク コウ
  • Âm Kun: ふいご; えびら
  • Bộ Thủ: 韋 (Vi)
  • Số Nét: 20

Ý nghĩa: