• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kháo
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: もた.れる; たが.う; よ.る
  • Bộ Thủ: 非 (Phi)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

靠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 非 (không, gợi ý nghĩa dựa vào), bên phải là phần 考 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dựa vào”. Về sau dùng để chỉ sự tin cậy, dựa dẫm.