• Hán Tự:
  • Hán Việt: Náo
  • Âm On: ドウ トウ
  • Âm Kun: さわが.しい
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

閙 là chữ hình thanh: bộ 門 (cửa, gợi ý) và phần 𠃓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ồn ào, náo nhiệt”. Về sau dùng để chỉ sự ồn ào, huyên náo.