• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bế
  • Âm On: ヘイ
  • Âm Kun: と.じる; と.ざす; し.める; し.まる; た.てる
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

閇 là chữ hội ý: gồm bộ 門 (cửa) và phần 𠃓 (gợi ý đóng cửa). Nghĩa gốc: “đóng cửa”. Về sau dùng để chỉ hành động đóng kín.