• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phong
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: きっさき; とかり; ほこさき
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鋒 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 夆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mũi nhọn, đầu nhọn”. Về sau dùng để chỉ các vật có đầu nhọn hoặc sắc bén.