• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lân
  • Âm On: リン
  • Âm Kun: とな.る; となり
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鄰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阝 (gò đất, gợi ý), bên phải là phần 粦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “láng giềng”. Về sau dùng để chỉ sự gần gũi, bên cạnh.