• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đãng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: とろ.かす; あら.う; うご.く
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蘯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, thực vật), bên phải là phần 盪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cỏ”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển, sinh trưởng.