• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhiêu Nghiêu
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: たきぎ; きこり
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蕘 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 堯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cỏ”. Về sau dùng để chỉ các loại cỏ mọc hoang.