• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hành
  • Âm On: ケイ キョウ
  • Âm Kun: くき
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

莖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 巠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: thân cây. Về sau dùng để chỉ phần thân của cây cỏ.