• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngải
  • Âm On: ガイ カイ
  • Âm Kun: か.る
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 2178
  • Nanori: かり; かる; かん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

苅 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý) và phần 乞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt cỏ”. Về sau dùng để chỉ hành động thu hoạch, cắt tỉa.