• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cựu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: ふる.い; もと
  • Bộ Thủ: 臼 (Cữu) 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舊 là chữ hội ý: gồm chữ 舊 (cũ) và chữ 𦥑 (đài). Nghĩa gốc: “cũ”. Về sau dùng để chỉ sự cũ kỹ.