• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tràng
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: はらわた
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

膓 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 長 là thanh phù. Nghĩa gốc: “ruột”. Về sau dùng để chỉ phần ruột dài trong cơ thể.