• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tụy Nốt
  • Âm On: セイ セツ
  • Âm Kun: もろ.い; よわ.い
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa: