• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thông
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: さと.い; みみざと.い
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 17
  • Nanori: あきら; さとし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聰 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý về nghe) và phần 悤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thông minh, sáng suốt”. Về sau dùng để chỉ sự thông minh, nhạy bén.