• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tổng
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: す.べて; すべ.て; ふさ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 17
  • Nanori: ずさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

總 là chữ hội ý: gồm bộ 糸 (chỉ, tơ lụa) và bộ 悤 (bận rộn). Nghĩa gốc: “tổng hợp, gom lại”. Về sau dùng để chỉ sự tổng hợp, toàn bộ.