• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miễn Diến
  • Âm On: メン ベン
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

緬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi, gợi ý về chất liệu), bên phải là phần 面 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xa xôi, xa cách”. Về sau dùng để chỉ sự xa lạ, không quen thuộc.