• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ky
  • Âm On:
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2023
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: みの
Hiển thị cách viết

Giải thích:

箕 là chữ hình thanh: bên trên là bộ 竹 (tre, gợi ý về vật dụng làm từ tre), bên dưới là phần 其 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cái sàng, cái rổ”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng tương tự.