• Hán Tự:
  • Hán Việt: Y
  • Âm On:
  • Âm Kun: ああ
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

猗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 奇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đẹp đẽ, tốt đẹp”. Về sau dùng để chỉ sự tốt đẹp, mỹ miều.