• Hán Tự:
  • Hán Việt: Doanh Dinh
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: いとな.む; いとな.み
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa) 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

營 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý sự hoạt động) và chữ 罔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “doanh trại, trại lính”. Về sau dùng để chỉ sự kinh doanh, hoạt động.